Tham khảo Whitney: The Greatest Hits

  1. “Houston's Latest 'Hits' Is Full Of Lots Of Little Extras”
  2. “Essential Whitney Houston: Whitney Houston: Music”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2012. 
  3. Day, Elizabeth (18 tháng 2 năm 2012). “David LaChapelle: 'Fashion, beauty and glamour are the mark of civilisation'” – qua The Guardian. 
  4. “Ranking Semanal Pop” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers. 12 tháng 2 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Note: Reader must define search parameters as "Ranking Semanal Pop" and "19/02/2012".
  5. "Australiancharts.com – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  6. "Austriancharts.at – Whitney Houston – The Greatest Hits" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  7. "Ultratop.be – Whitney Houston – The Greatest Hits" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  8. "Ultratop.be – Whitney Houston – The Greatest Hits" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  9. “Top Albums/CDs – Volume 71, No. 4, May 29, 2000”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2011. 
  10. "Whitney Houston Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  11. 1 2 “Top 10 in Europe” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2017. 
  12. "Dutchcharts.nl – Whitney Houston – The Greatest Hits" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  14. "Whitney Houston: The Greatest Hits" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  15. "Lescharts.com – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  16. “Whitney Houston - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "Top 40 album DVD és válogatáslemez-lista – 2000. 25. hét" (bằng tiếng Hungary). MAHASZ. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  18. “GFK Album Chart Archives Ireland”. GFK Chart-Track. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  19. "Italiancharts.com – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  20. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  21. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  22. "Charts.nz – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  23. "Norwegiancharts.com – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  24. "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  25. Fernando Salaverri (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2
  26. "Swedishcharts.com – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  27. "Swisscharts.com – Whitney Houston – The Greatest Hits". Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  28. "Whitney Houston | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  29. "Official R&B Albums Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  30. "Whitney Houston Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  31. "Whitney Houston Chart History (Top R&B/Hip-Hop Albums)". Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  32. "Whitney Houston Chart History (Top Catalog Albums)". Billboard. Truy cập 12 tháng 6 năm 2017.
  33. 1 2 3 4 5 6 “Australian-charts.com - Whitney Houston - The Essential”. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2012. 
  34. “Whitney: The Greatest Hits on Canadian Albums Chart”. Billboard. 10 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2012. 
  35. “Whitney Houston - Essential”. hdu-toplista.com. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2012. 
  36. ds. “ČNS IFPI”
  37. “Whitney Houston - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. https://www.webcitation.org/668ougiFG?url=http://www.ifpi.gr/chart01.htm
  39. “GFK Album Chart Archives Ireland”. GFK Chart-Track. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  40. “FIMI - Classifiche - FIMI”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2012. 
  41. “Archived copy” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2012. 
  42. "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart". OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.
  43. “South African Albums Chart Top 20”. Recording Industry of South Africa. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2012. 
  44. “South Korea Gaon Albums Chart (Week: February 12, 2012 to February 18, 2012”. Gaon Chart. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2013. 
  45. “2012 Top 40 Official Albums Chart UK Archive 10th March 2012”. officialcharts.com. The Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2015. 
  46. “2012 Top 40 R&B Albums Archive 3rd March 2012”. officialcharts.com. The Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2015. 
  47. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 2000”. ARIA. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  48. “Austriancharts.at – Jahreshitparade 2000”. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  49. “Jaaroverzichten 2000” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Rapports annueles 2000” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “TOP20.dk © 2000”. Ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  52. “Jaaroverzichten - Album 2000” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “European Top 100 Albums 2000” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  54. “Musiikkituottajat – Tilastot – Myydyimmät levyt”. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  55. “Top 100 Album-Jahrescharts 2000” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Gli album più venduti del 2000”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  57. “2000年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “Topp 40 Album Vår 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Topp 40 Album Sommer 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  60. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 2000” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. “Swiss Year-end Charts 2000”. Hung Medien. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  62. “End of Year Album Chart Top 100 - 2000”. OCC. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  63. 1 2 “2000: The Year in Music” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  64. “UK Year-End Charts 2001” (PDF). The Official Charts Company. ChartsPlus. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  65. “UK Year-End Charts 2001” (PDF). The Official Charts Company. ChartsPlus. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  66. “UK Year-End Charts 2001” (PDF). The Official Charts Company. ChartsPlus. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2009. 
  67. 1 2 “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 50 Urban Albums 2012”. ARIA Charts. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013. 
  68. “2012 Top Billboard 200 Albums”. Billboard. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2012. 
  69. “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2014. 
  70. “Year End Chart 2012” (PDF). OfficialChartsCompany. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2017. 
  71. “The Noughties' Official UK Albums Chart Top 100”. Music Week (London, England: United Business Media): 19. 30 tháng 1 năm 2010. 
  72. “ARIA Charts – Accreditations – 2012 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  73. “Austrian album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Whitney Houston vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Whitney: The Greatest Hits vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  74. “Ultratop − Goud en Platina – 2000”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. 
  75. “Brasil album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos
  76. “Canada album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits”. Music Canada
  77. 1 2 “Finland album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland
  78. “France album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  79. http://www.infodisc.fr/CDCertif_Album.php?debut=650
  80. “Gold-/Platin-Datenbank (Whitney Houston; 'Whitney: The Greatest Hits')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  81. “Japan album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản
  82. “Netherlands album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers
  83. “Portugal album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Fonográfica Portuguesa
  84. “Spain album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España.  Chọn lệnh album trong tab "All", chọn năm cấp chứng nhận trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  85. “Guld- och Platinacertifikat − År 2000” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. 
  86. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Whitney Houston; 'Whitney: The Greatest Hits')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  87. “Britain album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Whitney: The Greatest Hits vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  88. “American album certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  89. http://www.billboard.com/articles/news/480519/new-whitney-houston-hits-album-due-this-fall
  90. “IFPI Platinum Europe Awards – 2000”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế
  91. “ARIA Charts – Accreditations – 2005 DVD”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  92. “Argentina video certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits”. Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers
  93. “Brasil video certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos
  94. http://www.promusicae.es/files/listassemanales/dvds/top%2020%20dvd%20%28publicar%29_w09.2012.pdf
  95. “Britain video certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn videos trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Whitney: The Greatest Hits vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  96. “American video certifications – Whitney Houston – Whitney: The Greatest Hits” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Video Longform rồi nhấn Search
  97. “Britain album certifications – Whitney Houston – The Essential” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Essential vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Whitney: The Greatest Hits http://adminlic.capif.org.ar/sis_resultados_rankin... http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/2000_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2000&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2000&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2000